1/1
rén wài yǒu rén , tiān wài yǒu tiān ㄖㄣˊ ㄨㄞˋ ㄧㄡˇ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄢ ㄨㄞˋ ㄧㄡˇ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0